Lốp ô tô 185/65R15 là một loại lốp phổ biến được sử dụng trên nhiều dòng xe ô tô. Các con số và ký hiệu trên lốp cung cấp thông tin chi tiết về kích thước, cấu trúc và các thông số khác của lốp. Dưới đây là giải thích chi tiết về các thông số trên lốp 185/65R15:
185:
Đây là chiều rộng của lốp, đo từ mép này sang mép kia của lốp, tính bằng milimét (mm).
Trong trường hợp này, chiều rộng của lốp là 185 mm.
65:
Đây là tỷ lệ giữa chiều cao của thành lốp và chiều rộng của lốp, tính bằng phần trăm (%).
Trong trường hợp này, chiều cao của thành lốp bằng 65% chiều rộng lốp (185 mm).
Chiều cao thành lốp = 185 mm x 0.65 = 120.25 mm.
R:
Chữ "R" đại diện cho cấu trúc của lốp, trong trường hợp này là "Radial".
Lốp Radial là loại lốp phổ biến nhất hiện nay, có cấu trúc lớp bố được bố trí theo hướng xuyên tâm.
15:
Đây là đường kính vành xe, tính bằng inch (").
Trong trường hợp này, đường kính vành xe là 15 inch.
Tải trọng tối đa (Load Index): Đây là chỉ số cho biết khả năng chịu tải của lốp. Ví dụ, chỉ số 88 tương ứng với khả năng chịu tải 560 kg.
Tốc độ tối đa (Speed Rating): Đây là chỉ số cho biết tốc độ tối đa mà lốp có thể chịu được. Ví dụ, chỉ số "H" tương ứng với tốc độ tối đa 210 km/h.
M+S (Mud and Snow): Cho biết lốp phù hợp cho đường lầy lội và tuyết.
DOT (Department of Transportation): Cho biết lốp đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn của Bộ Giao thông Hoa Kỳ.
Tiết kiệm nhiên liệu: Lốp có chiều rộng và tỷ lệ thành lốp phù hợp giúp giảm lực cản không khí và tiết kiệm nhiên liệu.
Độ bám đường tốt: Cấu trúc Radial giúp tăng độ bám đường, đặc biệt trên các loại đường khác nhau.
Độ êm ái cao: Thiết kế lốp giúp giảm rung và tiếng ồn, tăng độ êm ái khi di chuyển.
Phù hợp với nhiều dòng xe: Lốp 185/65R15 phù hợp với nhiều dòng xe hạng nhỏ và trung bình, phổ biến trong các xe gia đình.
Lốp 185/65R15 là một lựa chọn phổ biến và phù hợp cho nhiều dòng xe ô tô, đảm bảo an toàn, hiệu quả và tiết kiệm nhiên liệu trong quá trình sử dụng.