SỨ MỆNH CỦA KINH DOANH LÀ PHỤNG SỰ- HÃY CHO TÔI BIẾT YÊU CẦU CỦA BẠN

Máy điều hòa treo tường chống cháy nổ 3500W- 5000W

Còn hàng
Máy điều hòa treo tường chống cháy nổ 3500W- 5000W. Máy điều hòa không khí chống cháy nổ ATEX (Loại tách rời) 1. Phạm vi áp dụng Áp dụng cho các ngành công nghiệp dễ cháy nổ như dầu khí, hóa chất, quân sự, dược phẩm và kho bãi; 2. Nhiều loại Bao gồm loại chịu nhiệt độ cao, loại chịu nhiệt độ thấp, loại dùng trên biển, loại gắn trên xe và loại giếng trời, để đáp ứng nhu cầu của người dùng trong những dịp khác nhau. 3. Dấu hiệu chống cháy nổ: II 2 G Ex dib mb IIC T4 Gb; II 2 G Ex dib mb IIB T4 Gb
Liên hệ 0943.090.995

Máy điều hòa treo tường chống cháy nổ 3500W- 5000W.

MÔ TẢ SẢN PHẨM

Máy điều hòa không khí chống cháy nổ ATEX (Loại tách rời)

1. Phạm vi áp dụng

Áp dụng cho các ngành công nghiệp dễ cháy nổ như dầu khí, hóa chất, quân sự, dược phẩm và kho bãi;

2. Nhiều loại

Bao gồm loại chịu nhiệt độ cao, loại chịu nhiệt độ thấp, loại dùng trên biển, loại gắn trên xe và loại giếng trời, để đáp ứng nhu cầu của người dùng trong những dịp khác nhau.

3. Dấu hiệu chống cháy nổ:

 

hình ảnh.png II 2 G Ex dib mb IIC T4 Gb;   hình ảnh.png II 2 G Ex dib mb IIB T4 Gb

 

Tính năng sản phẩm

1. Sử dụng máy nén thương hiệu nổi tiếng quốc tế, hoạt động ổn định và đáng tin cậy, tiết kiệm năng lượng, tuổi thọ cao;

2. Sử dụng bộ tản nhiệt đa năng hiệu suất cao, chất làm lạnh tiếp xúc hoàn toàn với không khí khi đi qua, có thể cải thiện đáng kể hiệu quả làm mát và sưởi ấm của máy điều hòa không khí;

3. Chế độ vận hành tự động, Nhiều chế độ bảo vệ, Tự chẩn đoán lỗi, Chế độ báo đông thông minh, Khởi động ở nhiệt độ thấp, Chức năng hẹn giờ;

4. Hình thức đẹp, dễ vận hành, tiết kiệm không gian, dễ lắp đặt.

5. Điện áp cung cấp là: 220V, 380V, 110V;

6. Tần số là: 50HZ, 60Hz.

Loại khí hậu là: T1 (-7-43℃) loại nhiệt độ bình thường, T2 (-45-43℃) loại nhiệt độ thấp, T3 (-7-55℃) loại nhiệt độ cao, hướng dẫn đặc biệt cho môi trường đặc biệt;

7. Thiết kế kết cấu chống cháy nổ mới nhất, lắp đặt dễ dàng, an toàn và đáng tin cậy, chất lượng được đảm bảo hơn.

 

Mục BKT-3.5 BKT-4.0 BKT-4.5 BKT-5.0 BKT-6.0
Chức năng C C&H C C&H C C&H C C&H C C&H
Công suất làm mát (W) 3500 3500 4000 4000 4500 4500 5000 5000 6000 6000
Công suất sưởi ấm - 5100 - 4800 - 5100 - 6200 - 7000
Điện áp định mức (V) 220/380/110
Tần số định mức (HZ) 50/60
Dòng điện làm mát/sưởi ấm (A) 5,9/- 6.0/7.68 6,9/- 6,9/8,23 7,8/- 7.8/9.13 9,6/- 9,6/9,8 11,7/- 11.7/12
Dòng điện đầu vào tối đa (A) 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0
Công suất làm mát/sưởi ấm (W) 1300/- 1300/1680 1480/- 1480/1780 1680/- 1680/1980 2000/- 2000/2160 2380/- 2380/2480
Dòng điện đầu vào tối đa (A) 1500 1900 1800 1900 2200 2300 2500 2500 2680 2680
Lưu lượng không khí tuần hoàn (m3/h) 520 520 550 550 580 580 700 700 720 720
Thể tích phun chất làm lạnh (Kg) R22/1.20 R22/1.20 R22/1.30 R22/1.30 R22/1.30 R22/1.30 R22/1.60 R22/1.60 R22/2.0 R22/2.0
Mức độ chống thấm nước IP65 IP65 IP65 IP65 IP65 IP65 IP65 IP65 IP65 IP65
Mức độ tiếng ồn (Trong nhà/Ngoài trời) dBA 38/57 38/57 42/57 42/57 44/57 44/57 45/56 45/56 48/58 48/58
Lớp bảo vệ chống điện giật I I I I I I I I I I
Trọng lượng (Trong nhà/Ngoài trời) (Kg) 30/61 30/61 30/61 30/61 30/61 30/61 35/61 35/61 35/80 35/80
Kích thước (Đơn vị trong nhà/Đơn vị ngoài trời) 80,5*28*18cm80,5*54*32cm 83*28.3*18.9cm88.8*54*32cm 83*28.3*18.9cm88.8*54*32cm 144*29*22.5cm84.8*54*32cm 1

Add a review

Be the first one to review this product.

Your review is submitted for approval.